STT
|
Mã
ngành
|
Tên
ngành
|
I. Trường Đại học Bách khoa
|
1
|
9420201
|
Công nghệ sinh học
|
2
|
9480101
|
Khoa học máy tính
|
3
|
9520101
|
Cơ kỹ thuật
|
4
|
9520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
5
|
9520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
6
|
9520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
7
|
9520201
|
Kỹ thuật điện
|
8
|
9520203
|
Kỹ thuật điện tử
|
9
|
9520208
|
Kỹ thuật viễn thông
|
10
|
9520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động
hóa
|
11
|
9540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
12
|
9580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình
thuỷ
|
13
|
9580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
14
|
9580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình
giao thông
|
15
|
9520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
16
|
9580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
II. Trường Đại học Kinh tế
|
1
|
9310105
|
Kinh tế phát triển
|
2
|
9340101
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
9340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
4
|
9340301
|
Kế toán
|
5
|
9620115
|
Kinh tế Nông nghiệp
|
III. Trường Đại học Ngoại ngữ
|
1
|
9220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
IV. Trường Đại học Sư phạm
|
1
|
9220121
|
Văn
học Việt Nam
|
2
|
9229020
|
Ngôn
ngữ học
|
3
|
9440114
|
Hoá
hữu cơ
|
4
|
9480104
|
Hệ
thống thông tin
|
5
|
9140114
|
Quản
lý giáo dục
|
6
|
9460104
|
Đại
số và lí thuyết số
|