STT |
Mã
ngành |
Tên
ngành |
I. Trường
Đại học Bách khoa |
1 |
62420201 |
Công nghệ sinh
học |
2 |
62480101 |
Khoa học máy
tính |
3 |
62520101 |
Cơ kỹ thuật |
4 |
62520103 |
Kỹ thuật Cơ
khí |
5 |
62520115 |
Kỹ thuật
nhiệt |
6 |
62520115 |
Kỹ thuật cơ
khí động lực |
7 |
62520202 |
Kỹ thuật điện |
8 |
62520203 |
Kỹ thuật điện
tử |
9 |
62520208 |
Kỹ thuật viễn
thông |
10 |
62520216 |
Kỹ thuật điều
khiển và tự động hóa |
11 |
62540101 |
Công nghệ thực
phẩm |
12 |
62580202 |
Kỹ thuật xây
dựng công trình thủy |
13 |
62580212 |
Kỹ thuật tài
nguyên nước |
II. Trường
Đại học Kinh tế |
14 |
62310105 |
Kinh tế
phát triển |
15 |
62340102 |
Quản trị
kinh doanh |
16 |
62340201 |
Tài chính
- Ngân hàng |
17 |
62340301 |
Kế toán |
18 |
62620115 |
Kinh tế
Nông nghiệp |
III. Trường
Đại học Ngoại ngữ |
19 |
62220201 |
Ngôn ngữ
Anh |
IV. Trường
Đại học Sư phạm |
20 |
62440114 |
Hóa hữu cơ |
21 |
62220240 |
Ngôn ngữ
học |
22 |
62220121 |
Văn học Việt
Nam |