Ngày đăng: Thứ tư, ngày 12 tháng 4 năm 2017 (Cập nhật ngày 30/12/2021)
STT | Mã ngành | Tên ngành |
I. Trường Đại học Bách khoa |
1 | 8420201 | Công nghệ sinh học |
2 | 8480101 | Khoa học máy tính |
3 | 8520103 | Kỹ thuật cơ khí |
4 | 8520114 | Kỹ thuật cơ điện tử |
5 | 8520115 | Kỹ thuật nhiệt |
6 | 8520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực |
7 | 8520201 | Kỹ thuật điện |
8 | 8520203 | Kỹ thuật điện tử |
9 | 8520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
10 | 8520301 | Kỹ thuật hoá học |
11 | 8520320 | Kỹ thuật môi trường |
12 | 8540101 | Công nghệ thực phẩm |
13 | 8580101 | Kiến trúc |
14 | 8580201 | Kỹ thuật xây dựng |
15 | 8580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ |
16 | 8580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
17 | 8580302 | Quản lý xây dựng |
II. Trường Đại học Kinh tế |
1 | 8229001 | Triết học |
2 | 8310105 | Kinh tế phát triển |
3 | 8340101 | Quản trị kinh doanh |
4 | 8340201 | Tài chính – Ngân hàng |
5 | 8340301 | Kế toán |
6 | 8340410 | Quản lý kinh tế |
7 | 8310107 | Thống kê kinh tế |
III. Trường Đại học Sư phạm |
1 | 8140101 | Giáo dục học |
2 | 8140111 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn vật lý |
3 | 8140114 | Quản lý giáo dục |
4 | 8220121 | Văn học Việt Nam |
5 | 8229013 | Lịch sử Việt Nam |
6 | 8229020 | Ngôn ngữ học |
7 | 8310401 | Tâm lý học |
8 | 8310630 | Việt Nam học |
9 | 8420114 | Sinh học thực nghiệm |
10 | 8420120 | Sinh thái học |
11 | 8440114 | Hoá hữu cơ |
12 | 8440119 | Hóa lý thuyết và hóa lý |
13 | 8460102 | Toán giải tích |
14 | 8460104 | Đại số và lý thuyết số |
15 | 8460113 | Phương pháp Toán sơ cấp |
16 | 8480104 | Hệ thống thông tin |
17 | 8850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
IV. Trường Đại học Ngoại ngữ |
1 | 8220201 | Ngôn ngữ Anh |
2 | 8220203 | Ngôn ngữ Pháp |
3 | 6022024 | Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu |
4 | 8140111 | Lý luận và PP dạy học bộ môn Tiếng Anh |