STT | Mã ngành | Tên ngành | Đợt xét bổ sung | Phương thức xét tuyển | Điểm trúng tuyển | Điều kiện học lực |
I | Trường Đại học Bách khoa |
1 | 7580201A | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng | Từ ngày 09/9/2023 đến ngày 18/9/2023 | Điểm thi THPT | 17,35 | |
2 | 7580201B | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh | 19,75 | |
3 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng | 20,55 | |
4 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 19,75 | |
5 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 19,75 | |
6 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 17,35 | |
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 21,35 | |
II | Trường Đại học Sư phạm |
1 | 7140204 | Giáo dục Công dân | Từ ngày 15/9/2023 đến ngày 20/9/2023 | Điểm thi THPT | 25,33 | |
2 | 7140206 | Giáo dục thể chất | 25,61 | |
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 22,60 | |
4 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 24,68 | |
5 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | 26,16 | |
6 | 7229040 | Văn hoá học | 21,50 | |
7 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 21,50 | |
8 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Học bạ | 20,50 | |
9 | 7140206 | Giáo dục thể chất | 24,00 | |
III | Trường Đại học Ngoại ngữ |
1 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | Từ ngày 15/9/2023 đến ngày 20/9/2023 | Điểm thi THPT | 17,39 | |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 18,29 | |
3 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 22,16 | |
IV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
1 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) | Từ ngày 11/9/2023 đến ngày 15/9/2023 | Điểm thi THPT | 24,15 | |
2 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | 19,30 | |
3 | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm (gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật thực phẩm và Kỹ thuật sinh học thực phẩm) | 17,10 | |
4 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) | 19,45 | |
5 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) | Từ ngày 25/9/2023 đến ngày 30/9/2023 | Điểm thi THPT | 20,65 | |
V | Phân hiệu ĐHĐN tại Kon Tum |
1 | 7380107 | Luật kinh tế | Từ ngày 11/9/2023 đến ngày 15/9/2023 | Học bạ | 15,00 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15,00 | |
3 | 7340301 | Kế toán | 15,00 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15,00 | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 15,00 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15,00 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | Điểm thi THPT | 15,00 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15,00 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15,00 | |
10 | 7340301 | Kế toán | 15,00 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | 15,00 | |
12 | 7310205 | Quản lý nhà nước | | 15,00 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Từ ngày 21/9/2023 đến ngày 28/9/2023 | Học bạ | 15,00 | |
14 | 7340301 | Kế toán | 15,00 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15,00 | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 15,00 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15,00 | |
18 | 7340301 | Kế toán | Điểm thi THPT | 15,00 | |
19 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 15,00 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15,00 | |
21 | 7340301 | Kế toán | Từ ngày 10/10/2023 đến ngày 30/10/2023 | Học bạ | 15,00 | |
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15,00 | |
23 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 15,00 | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15,00 | |
25 | 7340301 | Kế toán | Điểm thi THPT | 15,00 | |
VI | Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh |
1 | 7480101-SE | Khoa học Máy tính - Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | Từ ngày 10/9/2023 đến ngày 15/9/2023 | Điểm thi THPT | 21,50 | |
VII | Khoa Y - Dược |
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | Từ ngày 09/9/2023 đến ngày 15/9/2023 | Học bạ | 19,01 | Khá hoặc Giỏi |