STT
|
Địa
điểm thi/Ngành
|
|
Mã
ngành
|
Điểm trúng tuyển
|
Mã
trường
|
VLVH
|
Liên thông
|
|
I
|
TTGDTX Gia lai
|
|
|
|
|
1
|
Luật
|
DDQ
|
D380101
|
24.0
|
|
II
|
Trường ĐH Phạm
Văn Đồng
|
|
|
|
|
1
|
Luật
|
DDQ
|
D380101
|
13.5
|
|
2
|
Kế Toán (CĐ-ĐH)
|
DDQ
|
D340301
|
|
15.0
|
3
|
Giáo dục tiểu
học (TC-ĐH)
|
DDS
|
D140202
|
|
17.5
|
III
|
CĐKTKT Quảng
Nam
|
|
|
|
|
1
|
Giáo dục tiểu
học (TC-ĐH)
|
DDS
|
D140202
|
|
19.5
|
2
|
Luật
|
DDQ
|
D380101
|
14.0
|
|
IV
|
TTGDTX Tiền
Giang
|
|
|
|
|
1
|
Giáo dục tiểu
học (CĐ-ĐH)
|
DDS
|
D140202
|
|
16.0
|
V
|
Trường TC Miền
Đông
|
|
|
|
|
1
|
Giáo dục mầm non (TC-ĐH)
|
DDS
|
D140201
|
|
17.0
|
VI
|
Trường TC KTKT
Quảng Đông
|
|
|
|
|
1
|
Giáo dục mầm non (TC-ĐH)
|
DDS
|
D140201
|
|
18.5
|
VII
|
TTGDTX TP. Đà
nẵng
|
|
|
|
|
1
|
Giáo dục mầm non (TC-ĐH)
|
DDS
|
D140201
|
|
18.0
|
VIII
|
CĐ công thương
TP HCM tại Q. Ngãi
|
|
|
|
|
1
|
Giáo dục mầm non (TC-ĐH)
|
DDS
|
D140201
|
|
19.5
|
IX
|
Trường TC lâm
nghiệp Tây nguyên
|
|
|
|
|
1
|
Kế Toán (CĐ-ĐH)
|
DDQ
|
D340301
|
|
19.5
|
2
|
Kế Toán (TC-ĐH)
|
DDQ
|
D340301
|
|
20.0
|
3
|
Quản trị kinh
doanh
|
DDQ
|
D340101
|
18.0
|
|
X
|
Trường Trung
cấp KTKT Đắc Lắc
|
|
|
|
|
1
|
Kế Toán (CĐ-ĐH)
|
DDQ
|
D340301
|
|
17.5
|
2
|
Kế Toán (TC-ĐH)
|
DDQ
|
D340301
|
|
20.0
|
XI
|
TTGDTX Bình
Định
|
|
|
|
|
1
|
Luật
|
DDQ
|
D380101
|
23.5
|
|
XII
|
Trường CĐ Cộng
đồng Cà Mau
|
|
|
|
|
1
|
Luật kinh tế
|
DDQ
|
D380107
|
18.5
|
|
XIII
|
ĐHSP Đà nẵng
|
|
|
|
|
1
|
Giáo dục Mầm non (TC-ĐH)
|
DDS
|
D140201
|
|
17.0
|
XIV
|
Phân hiệu Kon
Tum
|
|
|
|
|
1
|
Kỹ thuật điện,
điện tử
|
DDP
|
D520201
|
22.0
|
|
2
|
Luật
|
DDP
|
D380101
|
12.0
|
|
3
|
Kế Toán (CĐ-ĐH)
|
DDP
|
D340301
|
|
23.0
|
4
|
Quản trị kinh
doanh (CĐ-ĐH)
|
DDP
|
D340101
|
|
24.5
|