Ngày đăng: Thứ tư, ngày 25 tháng 9 năm 2019 Đại học Đà Nẵng thông báo tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ khóa 40 tại các cơ sở giáo dục đại học thành viên thuộc Đại học Đà Nẵng như sau :
(Cập nhật ngày 15/11/2019)
TT
|
Mã
số
|
Ngành
|
Đại
học Đà Nẵng
|
Phân
hiệu Kon Tum
|
Đại
học Quảng Nam
|
Đại
học Phạm Văn Đồng
|
Đại
học Bình Dương
|
Đại
học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
|
Đại
học Cần Thơ
|
Đại
học Xây dựng Miền tây
|
I
|
DDK
|
Trường Đại học Bách khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
8420201
|
Công nghệ sinh học
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
8480101
|
Khoa học máy tính
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
8520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
8520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
X
|
|
X
|
|
|
|
|
|
5
|
8520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
8520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
8520201
|
Kỹ thuật điện
|
X
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
8
|
8520203
|
Kỹ thuật điện tử
|
X
|
|
|
|
|
X
|
|
|
9
|
8520216
|
Kỹ thuật điều khiển & tự động
hóa
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
|
10
|
8520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
X
|
|
|
X
|
|
|
|
|
11
|
8520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
8540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
8580101
|
Kiến trúc
|
X
|
|
|
|
|
|
|
X
|
14
|
8580201
|
Kỹ thuật xây dựng-chuyên ngành
Xây dựng dân dụng & công nghiệp
|
X
|
|
|
|
X
|
|
|
X
|
15
|
8580202
|
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
8580205
|
Kỹ thuật xây dựng công trình
giao thông
|
X
|
|
|
|
X
|
X
|
|
X
|
17
|
8580302
|
Quản lý xây dựng
|
X
|
X
|
|
X
|
X
|
|
|
|
II
|
DDQ
|
Trường Đại học Kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
8229001
|
Triết học
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
8310107
|
Thống kê kinh tế
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
8340101
|
Quản trị kinh doanh
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
X
|
|
|
21
|
8340301
|
Kế toán
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
X
|
|
|
22
|
8340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
X
|
X
|
|
|
X
|
|
|
|
23
|
8340410
|
Quản lý kinh tế
|
X
|
X
|
X
|
|
|
|
|
|
III
|
DDS
|
Trường Đại học Sư phạm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
8440114
|
Hóa hữu cơ
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
8440119
|
Hóa lí thuyết và hóa lí
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
8140111
|
Lý luận và Phương pháp dạy học bộ
môn Vật lý
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
27
|
8140101
|
Giáo dục học
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
8140114 |
Quản lý Giáo
dục
|
|
X
|
|
|
|
|
|
|
29
|
8420114
|
Sinh học thực nghiệm
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
8460113
|
Phương pháp toán sơ cấp
|
|
|
X
|
|
|
|
|
|
31
|
8460104
|
Đại số và lí thuyết số
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
8460102
|
Toán giải tích
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
8480104
|
Hệ thống thống tin
|
X
|
|
|
|
X
|
|
|
|
34
|
8220121
|
Văn học Việt Nam
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
8229020
|
Ngôn ngữ học
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
8310630
|
Việt Nam học
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
8229013
|
Lịch sử Việt Nam
|
X
|
|
|
|
|
|
X
|
|
38
|
8310401
|
Tâm lý học
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
8850101
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
X
|
|
|
X
|
|
|
|
|
IV
|
DDF
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
8220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
6022024
|
Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
8140111
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ
môn tiếng Anh
|
X
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Thi tuyển: Dự kiến tổ chức vào các ngày: 30/11/2019 và 01/12/2019.
- Đăng ký dự thi: từ ngày ra thông báo đến hết
ngày 01/11/2019.
- Nhập học: Dự kiến
tháng 01/2020.
Xem nội dung
chi tiết thông báo:
1. Tại Đà Nẵng:
·
Link 1.
· Link 2.
· Link 3.
2. Tại Phân hiệu Kon Tum:
·
Link 1
· Link 2.
· Link 3.
3. Tại Quảng Nam
·
Link 1
·
Link 2
4. Tại Quảng Ngãi
·
Link 1
· Link 2
· Link 3
5. Tại Bình Dương
·
Link 1
·
Link 2
· Link 3
6. Tại Cần Thơ:
·
Link 1
·
Link 2
· Link 3
7. Vĩnh Long
·
Link
Thí sinh đăng
ký dự thi trực tuyến tại
đây.
Danh mục môn thi:
xem tại đây.
Danh mục các ngành
đúng, ngành phù hợp, ngành gần với chuyên ngành đăng ký dự thi; các học phần
phải học bổ sung kiến thức cho ngành đúng hoặc phù hợp; ngành gần và ngành khác
cho các ngành Quản lý và Quản trị: xem tại
đây.