Đại học Đà Nẵng công bố điểm thi THPT Quốc gia 2016 của
10.997 thí sinh của thành phố Đà Nẵng vào lúc 11h00 ngày 19/07/2016 tại các địa
chỉ web sau đây:
http://diemthi2.udn.vn
http://diemthi2.ud.edu.vn
http://diemthi.udn.vn
http://diemthi.ud.edu.vn
Môn
Toán có 10.459 thí sinh (TS) dự thi, đạt mức điểm cao nhất là 9,5 điểm.
Môn Văn có 9.544 thí
sinh dự thi, cao nhất là 9 điểm.
Môn Vật lý có 5.492 thí
sinh dự thi, có 20 TS đạt mức điểm từ 9 trở lên.
Môn Hóa có 4.854 thí sinh
dự thi, có 38 TS đạt điểm từ 9 trở lên.
Môn Sinh có 1.873 thí
sinh thi, có 24 TS đạt mức từ 9-9,6 điểm.
Môn Sử chỉ 703 thí sinh
dự thi, có 9 TS đạt điểm 8 trở lên và mức điểm cao nhất là 9 điểm.
Môn Địa có 3.608 thí sinh
thi, có 6 TS đạt điểm 9 trở lên và điểm cao nhất là 9,25 điểm.
Môn Ngoại ngữ có 9.013
thí sinh dự thi, có 28 TS đạt điểm từ 9 trở lên và cao nhất là 9,82 điểm.
Danh sách thí sinh có điểm thi cao nhất:
Khối
A
SBD
|
Toán
|
Lí
|
Hóa
|
Tổng
|
Họ tên
|
Trường
|
DND003676
|
8.75
|
9.6
|
9
|
27.35
|
LÊ
PHƯỚC KHÁNH
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
DND002433
|
9
|
9.2
|
9
|
27.2
|
VÕ
THỊ NGỌC HIỀN
|
THPT Phan Châu Trinh
|
DND003022
|
9
|
9.2
|
9
|
27.2
|
NGUYỄN
CÔNG HÙNG
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
Khối
A1
SBD
|
Toán
|
Lí
|
Anh
|
Tổng
|
Họ tên
|
Trường
|
DND001933
|
9
|
9.4
|
9.53
|
27.93
|
NGUYỄN
HỮU HOÀNG HẢI
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
DND010524
|
8.75
|
9
|
9.35
|
27.1
|
NGUYỄN
THÀNH VINH
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
DND004786
|
9
|
9
|
8.45
|
26.45
|
NGUYỄN
VĂN MẠNH
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
Khối
B
SBD
|
Toán
|
Hóa
|
Sinh
|
Tổng
|
Họ tên
|
Trường
|
DND009149
|
9.25
|
9
|
9.4
|
27.65
|
NGUYỄN
PHƯƠNG TRANG
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
DND002862
|
8.75
|
9.6
|
9
|
27.35
|
PHAN
PHƯỚC MINH HOÀNG
|
THPT Hoàng Hoa Thám
|
DND004470
|
8.5
|
9.4
|
9.4
|
27.3
|
NGUYỄN
THANH LONG
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
Khối
C
SBD
|
Văn
|
Sử
|
Địa
|
Tổng
|
Họ tên
|
Trường
|
DND007918
|
7.5
|
8.75
|
9.25
|
25.5
|
NGUYỄN
THỊ DIỆU THẢO
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
DND007434
|
8
|
8
|
9.25
|
25.25
|
ĐẶNG
NGUYỄN THANH TÂM
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
DND005447
|
7.25
|
8.75
|
9
|
25
|
NGUYỄN
DƯƠNG HỒNG NGỌC
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
Khối
D1
SBD
|
Toán
|
Văn
|
Anh
|
Tổng
|
Họ tên
|
Trường
|
DND008646
|
8.5
|
9
|
8.2
|
25.7
|
NGUYỄN
BẢO THƯ
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
DND001933
|
9
|
7
|
9.53
|
25.53
|
NGUYỄN
HỮU HOÀNG HẢI
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
DND005304
|
8
|
8.25
|
9.13
|
25.38
|
PHẠM
THỊ BẢO NGÂN
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
Khối
D3
SBD
|
Toán
|
Văn
|
Pháp
|
Tổng
|
Họ tên
|
Trường
|
DND005173
|
6
|
8.25
|
9.45
|
23.7
|
ĐOÀN
THỊ THIÊN NGA
|
THPT Phan Châu Trinh
|
DND003777
|
6.5
|
6.75
|
8.1
|
21.35
|
NGUYỄN
LÊ QUANG KHOA
|
THPT Phan Châu Trinh
|
DND006597
|
7
|
5.08
|
8.78
|
20.86
|
NGUYỄN
PHẠM THANH PHƯƠNG
|
THPT Phan Châu Trinh
|
Khối
D6
SBD
|
Toán
|
Văn
|
Nhật
|
Tổng
|
Họ tên
|
Trường
|
DND008848
|
7.5
|
8
|
9.82
|
25.32
|
QUÁCH
HOÀNG TIÊN
|
THPT Phan Châu Trinh
|
DND007453
|
7.75
|
7.25
|
8.95
|
23.95
|
LÊ
ĐOÀN MINH TÂM
|
THPT Phan Châu Trinh
|
DND003344
|
6.75
|
7.5
|
8.65
|
22.9
|
NGUYỄN
THỊ THANH HUYỀN
|
THPT Hoàng Hoa Thám
|
Phổ điểm xét theo khối thi
Thí sinh có thể xem toàn bộ kết quả thi tại đây.